Subscribe to out newsletter today to receive latest news administrate cost effective for tactical data.

Let’s Stay In Touch

Shopping cart

Subtotal

View cartCheckout

ung-thu-vu-di-truyen

Ung thư vú là một trong những bệnh lý nguy hiểm hàng đầu ở phụ nữ. Trong đó, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 5-10% tổng số ca mắc. Vậy ung thư vú di truyền là gì? Làm thế nào để phát hiện và phòng ngừa sớm? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này, từ yếu tố nguy cơ đến các phương pháp chẩn đoán tiên tiến như chụp nhũ ảnh 3D SENOGRAPHE PRISTINA.

1. Ung thư vú di truyền là gì?

Ung thư vú di truyền là dạng ung thư do đột biến gen truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Những người mang đột biến gen như BRCA1, BRCA2 có nguy cơ cao mắc ung thư vú và cả ung thư buồng trứng. Các đột biến gen khác như ATM, PALB2, CHEK2 cũng được ghi nhận liên quan đến ung thư vú.

Tỷ lệ mắc bệnh: Theo thống kê, khoảng 5-10% các ca ung thư vú xuất phát từ yếu tố di truyền.

ung-thu-vu-di-truyen

2. Dấu hiệu nhận biết nguy cơ di truyền

Một số dấu hiệu gợi ý nguy cơ ung thư vú di truyền bao gồm:

  • Có từ hai người thân trở lên (mẹ, chị em gái, bà ngoại, cô/dì) mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.
  • Người thân mắc ung thư vú trước tuổi 50.
  • Tiền sử gia đình có đột biến gen BRCA1, BRCA2 hoặc các gen liên quan.
  • Bản thân đã từng mắc ung thư vú hoặc buồng trứng.

Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để thực hiện xét nghiệm gen.

ung-thu-vu-di-truyen
ung-thu-vu-di-truyen

3. Phương pháp chẩn đoán ung thư vú di truyền

3.1. Xét nghiệm gen

  • Đối tượng: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc buồng trứng.
  • Mục đích: Phát hiện đột biến gen di truyền như BRCA1/BRCA2.
  • Quy trình: Lấy mẫu máu hoặc nước bọt để phân tích gen.

3.2. Chụp nhũ ảnh 3D với hệ thống SENOGRAPHE PRISTINA

  • Giới thiệu: SENOGRAPHE PRISTINA là công nghệ tiên tiến của GE Healthcare, thiết kế chuyên biệt để giảm đau và tăng độ chính xác.
  • Lợi ích:
    • Hình ảnh 3D giúp phát hiện tổn thương nhỏ, đặc biệt hiệu quả với mô vú dày.
    • Giảm cảm giác khó chịu nhờ thiết kế thân thiện với bệnh nhân.
    • Tăng khả năng phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.
  • Đối tượng phù hợp: Phụ nữ trên 40 tuổi hoặc người thuộc nhóm nguy cơ cao.

3.3. Các phương pháp bổ sung

  • Siêu âm vú: Hỗ trợ phát hiện bất thường, nhất là ở phụ nữ trẻ.
  • MRI vú: Dành cho trường hợp cần kiểm tra kỹ lưỡng hơn.

4. Cách phòng ngừa ung thư vú?

4. 1. Tầm soát định kỳ

  • Phụ nữ từ 40 tuổi nên thực hiện chụp nhũ ảnh hàng năm.
  • Người có nguy cơ cao cần tầm soát sớm hơn theo khuyến cáo của bác sĩ.

4.2. Thay đổi lối sống

  • Chế độ ăn uống: Tăng cường rau củ, trái cây; giảm chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục: Hoạt động thể chất đều đặn giúp giảm nguy cơ ung thư.
  • Hạn chế rượu bia và thuốc lá.

4.3. Theo dõi sức khỏe

  • Tư vấn di truyền nếu gia đình có người mắc ung thư vú.
  • Duy trì thói quen tự khám vú hàng tháng.

4.4. Can thiệp y khoa

  • Sử dụng thuốc giảm nguy cơ như Tamoxifen hoặc Raloxifene.
  • Phẫu thuật dự phòng (cắt bỏ tuyến vú hoặc buồng trứng) trong trường hợp nguy cơ rất cao.

5. Hỗ trợ tâm lý và cộng đồng

Việc nhận được chẩn đoán liên quan đến ung thư di truyền có thể gây áp lực lớn về mặt tâm lý. Hãy tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý. Điều này sẽ giúp bạn và gia đình vượt qua giai đoạn khó khăn.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *