Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, và nguy cơ mắc bệnh này tăng cao đáng kể ở tuổi mãn kinh. Vậy khi nào nên tầm soát ung thư vú? Việc hiểu rõ thời điểm cần kiểm tra và các yếu tố nguy cơ có thể giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó cải thiện cơ hội điều trị thành công.

Tham Khảo Thêm Các Bài Viết Hữu Ích
1. Ai có nguy cơ cao mắc ung thư vú sau mãn kinh?
Ung thư vú có thể ảnh hưởng đến mọi phụ nữ, nhưng nguy cơ đặc biệt cao ở những người có một hoặc nhiều yếu tố sau:
- Tuổi tác: Phụ nữ sau 50 tuổi, đặc biệt là giai đoạn mãn kinh, có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
- Yếu tố di truyền: Những phụ nữ có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, hoặc tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú.
- Hormone nội tiết: Sự suy giảm hormone estrogen sau mãn kinh có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư vú.
- Lối sống: Hút thuốc lá, uống rượu, và thói quen ít vận động cũng là những yếu tố làm tăng nguy cơ.
2. Khi nào nên tầm soát ung thư vú?
Tầm soát ung thư vú định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng. Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thường xuyên thực hiện tầm soát ung thư vú, nhưng tần suất và phương pháp cụ thể có thể phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ cá nhân.

Đối với phụ nữ có nguy cơ trung bình:
- Từ 40 đến 49 tuổi: Có thể bắt đầu tầm soát bằng chụp nhũ ảnh (mammogram) mỗi 1-2 năm.
- Từ 50 tuổi trở lên: Nên thực hiện chụp nhũ ảnh hàng năm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Đối với phụ nữ có nguy cơ cao:
- Những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, có đột biến gen BRCA, hoặc đã từng xạ trị vùng ngực trước 30 tuổi cần thực hiện tầm soát sớm hơn, bắt đầu từ 30 tuổi hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Ngoài chụp nhũ ảnh, siêu âm vú hoặc chụp MRI có thể được khuyến nghị để kiểm tra chi tiết hơn.
3. Dấu hiệu cảnh báo ung thư vú cần lưu ý
Ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng, bạn vẫn nên chú ý đến những thay đổi bất thường của cơ thể. Một số dấu hiệu phổ biến của ung thư vú bao gồm:
- Xuất hiện khối u hoặc cục cứng trong vú hoặc nách.
- Sự thay đổi kích thước hoặc hình dáng vú.
- Da vùng vú bị nhăn, lõm hoặc có hiện tượng thay đổi màu sắc.
- Núm vú có dấu hiệu tiết dịch bất thường hoặc thay đổi hình dạng.
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào nêu trên, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
4. Các phương pháp tầm soát ung thư vú phổ biến
- Chụp nhũ ảnh (Mammogram): Phương pháp này được khuyến cáo là tiêu chuẩn vàng để phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm. Mammogram có thể phát hiện khối u nhỏ trước khi chúng có thể cảm nhận được qua kiểm tra thông thường.
- Siêu âm vú (Ultrasound): Được sử dụng bổ sung khi kết quả mammogram không rõ ràng, đặc biệt ở những phụ nữ có mô vú dày.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Dành cho những phụ nữ có nguy cơ cao hoặc cần kiểm tra chi tiết hơn khi các phương pháp khác chưa thể phát hiện bệnh.
Tầm soát ung thư vú là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt sau tuổi mãn kinh khi nguy cơ mắc bệnh tăng cao. Đừng chờ đợi cho đến khi xuất hiện triệu chứng; việc kiểm tra định kỳ có thể giúp phát hiện bệnh sớm và tăng cơ hội điều trị thành công. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết rõ hơn về lịch tầm soát phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

