Sinh thiết vú là phương pháp chẩn đoán đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện các bệnh lý tuyến vú, bao gồm ung thư vú. Quy trình này được thực hiện như thế nào, có đau không, và bạn sẽ nhận được kết quả trong bao lâu? Với tư cách là một bác sĩ có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực ung thư vú, tôi sẽ chia sẻ tất cả thông tin chi tiết và chính xác nhất để bạn yên tâm hơn trước khi thực hiện sinh thiết vú.
1. Giới thiệu về sinh thiết vú
Sinh thiết vú là một kỹ thuật y học sử dụng để lấy mẫu mô hoặc tế bào từ tuyến vú nhằm kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp cần thiết để xác định bản chất của khối u hoặc các bất thường khác ở vú. Phương pháp này đặc biệt quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú – căn bệnh có tỷ lệ chữa khỏi cao nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Khi nào cần thực hiện sinh thiết vú?
Sinh thiết vú thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Khám lâm sàng phát hiện bất thường: Bác sĩ phát hiện khối u hoặc sự thay đổi bất thường trong cấu trúc vú khi thăm khám.
- Kết quả chẩn đoán hình ảnh nghi ngờ: Siêu âm, X-quang tuyến vú hoặc chụp nhũ ảnh cho thấy có khối u, hạch hoặc dấu hiệu bất thường.
- Triệu chứng rõ ràng: Đau vùng vú không rõ nguyên nhân, tiết dịch bất thường từ núm vú (đặc biệt là máu), hoặc da vùng vú thay đổi như dày lên, lõm xuống.
- Theo dõi sau điều trị: Bệnh nhân đã điều trị ung thư vú cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm tái phát hoặc các vấn đề mới.
3. Các phương pháp sinh thiết vú
Có nhiều phương pháp sinh thiết vú, mỗi phương pháp phù hợp với các tình huống khác nhau. Sau đây là các phương pháp chính:
Chọc hút kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA):
- Sử dụng kim rất nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u.
- Phương pháp này nhanh chóng, ít gây đau và không để lại sẹo. Tuy nhiên, độ chính xác có thể hạn chế trong một số trường hợp.
Sinh thiết lõi kim (Core Needle Biopsy – CNB):
- Sử dụng kim lớn hơn để lấy mẫu mô từ khối u.
- Phương pháp này cung cấp mẫu mô đủ lớn để xác định chính xác bản chất của khối u.
Sinh thiết có hỗ trợ hút chân không (Vacuum-Assisted Biopsy – VAB):
- Sử dụng thiết bị hút chân không để lấy mẫu từ khối u.
- Phương pháp này rất chính xác và ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật.
Sinh thiết phẫu thuật:
- Thực hiện trong phòng mổ với gây mê.
- Phương pháp này thường được áp dụng khi các phương pháp khác không cung cấp đủ thông tin hoặc cần loại bỏ toàn bộ khối u.
4. Quy trình thực hiện sinh thiết vú

Quy trình sinh thiết vú gồm các bước cơ bản sau:
Chuẩn bị trước khi thực hiện:
- Thảo luận với bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng hoặc các loại thuốc đang sử dụng.
- Ngừng dùng các thuốc chống đông máu, như aspirin, trước vài ngày (nếu được yêu cầu).
- Người bệnh có thể được yêu cầu nhịn ăn (nếu sinh thiết phẫu thuật).
Tiến hành lấy mẫu:
- Bác sĩ sẽ vệ sinh vùng da thực hiện sinh thiết để tránh nhiễm trùng.
- Thuốc tê sẽ được tiêm để giảm đau.
- Dựa trên phương pháp lựa chọn, bác sĩ sử dụng kim hoặc thiết bị phù hợp để lấy mẫu mô/cơ quan từ vú.
Thời gian thực hiện:
- Sinh thiết kim nhỏ hoặc lõi kim thường mất 15-30 phút.
- Sinh thiết phẫu thuật có thể kéo dài từ 45 phút đến 1 tiếng.
Xử lý mẫu mô: Mẫu sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh để phân tích dưới kính hiển vi.
5. Ưu và nhược điểm của từng phương pháp
- FNA: Nhanh chóng, ít đau, không để lại sẹo nhưng hạn chế độ chính xác.
- CNB: Mẫu mô lớn hơn, chính xác cao, nhưng có thể gây bầm tím tại chỗ.
- VAB: Rất ít xâm lấn, phù hợp với các trường hợp phức tạp.
- Sinh thiết phẫu thuật: Chính xác nhất, nhưng cần gây mê và thời gian phục hồi lâu hơn.
6. Những lưu ý sau khi thực hiện sinh thiết vú
Chăm sóc vết thương:
- Giữ vùng sinh thiết sạch sẽ, khô ráo trong 24-48 giờ đầu.
- Tránh vận động mạnh trong 1-2 ngày.
Dấu hiệu cần theo dõi:
- Đau nhiều, sưng đỏ, hoặc chảy dịch mủ.
- Bầm tím kéo dài hoặc khó chịu vùng sinh thiết.
Tái khám: Theo hướng dẫn của bác sĩ để nhận kết quả và điều trị kịp thời (nếu cần).
7. Kết quả sinh thiết vú và ý nghĩa
Thời gian nhận kết quả:
- Thông thường từ 3-7 ngày.
- Một số trường hợp đặc biệt có thể lâu hơn.
Cách đọc kết quả:
- Lành tính: Không phát hiện ung thư. Ví dụ, các khối u sợi tuyến hoặc u mỡ.
- Ác tính: Phát hiện tế bào ung thư. Cần trao đổi với bác sĩ về kế hoạch điều trị.
Ý nghĩa: Định hướng điều trị phù hợp, kịp thời, đặc biệt quan trọng nếu kết quả là ung thư vú.
8. Câu hỏi thường gặp về sinh thiết vú
Sinh thiết vú có đau không?
Thường không đau nhờ sử dụng thuốc tê. Người bệnh có thể cảm thấy một chút khó chịu.
Sinh thiết có ảnh hưởng lâu dài không?
Không ảnh hưởng lâu dài. Các phương pháp hiện đại rất an toàn và ít xâm lấn.
Chi phí sinh thiết vú là bao nhiêu?
Chi phí dao động từ 1.000.000 đến 10.000.000 đồng, tùy phương pháp và cơ sở y tế.
Sinh thiết vú là phương pháp hiệu quả để chẩn đoán các bệnh lý tuyến vú, bao gồm ung thư vú. Quy trình này ít gây đau, an toàn và mang lại kết quả chính xác cao. Nếu bạn đang gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở tuyến vú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

